Từ "cải tiến" trong tiếng Việt có nghĩa là sửa đổi, thay đổi một cái gì đó để làm cho nó tốt hơn, hiệu quả hơn, hoặc tiến bộ hơn. Từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công nghệ, quản lý, giáo dục, v.v.
Cải tiến kỹ thuật: Trong lĩnh vực công nghệ, "cải tiến kỹ thuật" có thể hiểu là nâng cấp hoặc thay đổi một thiết bị, phần mềm nào đó để nó hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ: "Công ty đã cải tiến kỹ thuật sản xuất để tăng năng suất."
Cải tiến quản lý xí nghiệp: Đây là việc thay đổi phương thức quản lý để giúp cho doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ: "Chúng tôi cần cải tiến quản lý xí nghiệp để giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc."
Công cụ cải tiến: Là những phương pháp, phần mềm hoặc thiết bị được sử dụng để hỗ trợ quá trình cải tiến. Ví dụ: "Chúng tôi đã sử dụng công cụ cải tiến để theo dõi tiến độ công việc."